- Kim Cương Kiểm Định 37
- |
- Nhẫn Kiểu 14
- |
- Bông Trắng
- |
- Nhẫn Kiểu 70
- |
- Lắc 70
- |
- Vòng KC
- |
- Mề Đai Trắng
- |
- Khánh 97
- |
- Mề Đai 97
- |
- Vòng 97
-
DIAMOND -A0034
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N034/362
Trọng lượng (Weight)
0.397ct Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.71-4.66x2.95 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VS2
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
545
Giá (Price)
12,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A001
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N001
Trọng lượng (Weight)
0.545pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
5.24-5.15x3.13 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
SI1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
22,000
Giá (Price)
29,964,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A002
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N002
Trọng lượng (Weight)
0.511pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
5.16-5.15x3.16 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
N Tiền Công (Fee)
868
Giá (Price)
19,096,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A003
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N003
Trọng lượng (Weight)
0.160pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.53-3.49x2.07 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
211
Giá (Price)
4,642,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A004
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N004
Trọng lượng (Weight)
0.179pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.55-3.51x2.20 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
200
Giá (Price)
4,400,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A005
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N005
Trọng lượng (Weight)
1.009pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
6.61-6.53x3.83 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
6500
Giá (Price)
143,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A006
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N006
Trọng lượng (Weight)
0.358pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.78-4.74x2.53 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
SI3
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
1000
Giá (Price)
22,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A007
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N007
Trọng lượng (Weight)
0.389pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.64-4.57x2.87 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
800
Giá (Price)
17,600,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu -
DIAMOND - A008
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N008
Trọng lượng (Weight)
0.363pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.60-4.57x2.81 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
850 Giá (Price)
18,700,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A009
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N009
Trọng lượng (Weight)
0.192pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.72-3.70x2.21 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
M Tiền Công (Fee)
200
Giá (Price)
4,400,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu -
DIAMOND - A010
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N010
Trọng lượng (Weight)
0.204pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.80-3.77x2.25 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
320
Giá (Price)
7,040,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu -
DIAMOND - A011
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N011
Trọng lượng (Weight)
0.182pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.71-3.69x2.14 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
300
Giá (Price)
6,600,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A012
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N012
Trọng lượng (Weight)
0.198pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.81-3.73x2.26 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
H Tiền Công (Fee)
350
Giá (Price)
7,700,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A013
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N013
Trọng lượng (Weight)
0.216pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.87-3.85x2.35 inh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
340
Giá (Price)
7,480,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A014
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N014
Trọng lượng (Weight)
0.188pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.68-3.63x2.23 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
320
Giá (Price)
7,040,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A015
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N015
Trọng lượng (Weight)
0.222pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.93-3.88x2.37 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
380
Giá (Price)
8,360,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A016
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N016
Trọng lượng (Weight)
0.192pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.81-3.70x2.21 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
360 Giá (Price)
7,920,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A017
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N017
Trọng lượng (Weight)
0.181pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.74-3.67x2.13 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
300
Giá (Price)
6,600,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu -
DIAMOND - A018
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N018
Trọng lượng (Weight)
0.219pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.91-3.84x2.34 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
J Tiền Công (Fee)
385
Giá (Price)
8,470,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A019
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N019
Trọng lượng (Weight)
0.199pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.82-3.80x2.23 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
K Tiền Công (Fee)
230
Giá (Price)
5,060,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A020
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N020
Trọng lượng (Weight)
0.203pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.88-3.85x2.24 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
K Tiền Công (Fee)
250
Giá (Price)
5,500,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A021
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N021
Trọng lượng (Weight)
0.229pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.98-3.91x2.34 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
410
Giá (Price)
9,020,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A022
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N022
Trọng lượng (Weight)
0.233pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.91-3.89x2.39 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
435
Giá (Price)
9,570,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu -
DIAMOND - A023
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N023
Trọng lượng (Weight)
0.214pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.96-3.91x2.31 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
420 Giá (Price)
9,240,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A024
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N024
Trọng lượng (Weight)
0.226pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.95-3.91x2.33 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
410
Giá (Price)
9,020,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Hoặc Cơ sở dữ liệu -
DIAMOND - A025
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N025
Trọng lượng (Weight)
0.230pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.95-3.93x2.34 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
410
Giá (Price)
9,020,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A026
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N026
Trọng lượng (Weight)
0.219pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.91-3.89x2.30 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS1
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
365
Giá (Price)
8,030,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A027
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N027
Trọng lượng (Weight)
0.258pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.01-3.96x2.54 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
500
Giá (Price)
11,000,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A028
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N028
Trọng lượng (Weight)
0.222pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.92-3.84x2.36 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VS1
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
370
Giá (Price)
8,140,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A029
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N029
Trọng lượng (Weight)
0.236pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
3.91-3.86x2.45 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
IF
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
410
Giá (Price)
9,020,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND - A030
Mô tả (Description)
DIAMOND
Mã sản phẩm (N0)
N030
Trọng lượng (Weight)
0.221pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
4.01-3.95x2.28 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
I Tiền Công (Fee)
450 Giá (Price)
9,900,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND (SJC) - A031
Mô tả (Description)
DIAMOND (SJC)
Mã sản phẩm (N0)
N031
Trọng lượng (Weight)
0.466pt Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
5.00 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
E Tiền Công (Fee)
2.318 Giá (Price)
50,996,000 VND
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND (SJC) - A032
Mô tả (Description)
DIAMOND (SJC)
Mã sản phẩm (N0)
N032
Trọng lượng (Weight)
1.355pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
7.00 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
I2 (P2)
Cấp màu (Color grade)
F Tiền Công (Fee)
9000
Giá (Price)
198,000,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
-
DIAMOND (SJC) - A033
Mô tả (Description)
DIAMOND (SJC)
Mã sản phẩm (N0)
N033
Trọng lượng (Weight)
0.474pt
Dạng cắt (Shape and cut)
TRÒN CÚC
Kích thước (Size)
5.00 Độ tinh khiết (Clarity Grade)
VVS2
Cấp màu (Color grade)
G Tiền Công (Fee)
2100
Giá (Price)
46,200,000
Hotline (+84)903.806600. Hoặc (+84-8) 38. 300. 700
Powered by: Ngoc Thanh NTGold
- Đang online: 179
- Truy cập hôm nay: 4720
- Lượt truy cập: 8816030