Live Rates Powered By:
AUDUSD
NZDUSD
EURUSD
GBPUSD
USDJPY
USDCAD

Các thông số về thị trường hàng hóa ngày 28/04/2011
2011-04-28 10:20:54

Loại hàng hóa

Đóng cửa

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Biến động

Biến động%

Dầu thô

113.57

113.13

113.70

113.05

+ 0.73

+0.71%

Khí đốt tự nhiên

4.429

4.397

4.429

4.396

+ 0.010

+0.47%

Dầu nhiệt

3.2616

3.2561

3.2640

3.2560

+ 0.0296

+0.86%

Dầu hỏa RBOB

3.3802

3.3730

3.3847

3.3710

-0.0347

-1.16%

Vàng

1527.1

1527.8

1530.5

1523.9

+ 8.2

+0.7%

Bạc

48.240

47.825

48.745

47.750

+ 2.227

+4.73%

Đồng

4.2655

4.2550

4.2700

4.2550

+ 0.0375

+0.88%

Bạch kim

1829.1

1828.1

1832.6

1827.0

+ 9.1

+0.5%

Mức cận trong ngày theo pivot point

Loại hàng hóa

S3

S2

S1

PP

R1

R2

R3

Dầu thô

108.49

109.60

111.18

112.29

113.87

114.98

116.56

Khí đốt tự nhiên

4.277

4.337

4.373

4.433

4.469

4.529

4.565

Dầu nhiệt

Tin tức liên quan

Thời gian
Sydney Tokyo Hà Nội HongKong LonDon NewYork
Prices By NTGOLD
We Sell We Buy
37.5g ABC Luong Bar
4,593.504,243.50
1oz ABC Bullion Cast Bar
3,822.003,482.00
100g ABC Bullion Bar
12,195.6011,245.60
1kg ABC Bullion Silver
1,651.901,301.90
Slideshow
Vàng Ngọc Thanh
Lễ trao giải thưởng vàng-đá quý NTGOLD
 
     
 
  • Đang online: 70
  • Truy cập hôm nay: 690
  • Lượt truy cập: 8258769